🔍 Search: KHÍ KHÁI
🌟 KHÍ KHÁI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기개
(氣槪)
Danh từ
-
1
굳은 의지와 씩씩한 정신.
1 KHÍ KHÁI: Tinh thần tươi vui và ý chí mạnh mẽ.
-
1
굳은 의지와 씩씩한 정신.
-
절개
(節槪/節介)
Danh từ
-
1
신념이나 원칙 등을 굽히지 않고 굳게 지키는 태도.
1 KHÍ KHÁI, NGHĨA KHÍ: Thái độ giữ vững niềm tin hay nguyên tắc và không chịu khuất phục. -
2
남편에 대한 신의를 지키는 여자의 태도.
2 TIẾT HẠNH, SỰ TRUNG TRINH: Thái độ giữ vững lòng chung thủy với chồng của người phụ nữ.
-
1
신념이나 원칙 등을 굽히지 않고 굳게 지키는 태도.